WebVietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "có ý nghĩa" trong Anh . Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. Webotherwise provided on the face of the Order; e. be solely responsible for all methods and procedures of delivering and coordinating all portions of the services, unless otherwise provided on the face of the Order; f. be solely responsible for the handling, transportation and disposal of all materials, substances
Unless Otherwise là gì và cấu trúc cụm từ Unless Otherwise trong …
WebCơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung. Hotline: 0942 079 358. Email: [email protected]. WebTìm hiểu và giải nghĩa từ “otherwise” theo nghĩa đúng ngữ pháp nhất, gợi ý các từ liên quan trong tiếng Anh và cách sử dụng. Rất nhiều câu hỏi về ngữ nghĩa các từ vựng, từ khóa trong tiếng Anh được các bạn học tìm kiếm. Trong đó otherwise là gì là vấn đề được ... tfp vince
SET OUT Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
WebJul 6, 2024 · Cách sử dụng số 2: Otherwise có thể là một tính từ vào câu mang nghĩa là KHÁC, KHÔNG NHƯ GIẢ ĐỊNH. Cách cần sử dụng số 3: Otherwise được dùng làm nói tới sự thật tuy nhiên trừ Việc mà lại tín đồ nói vừa nói --> dùng để … Webthe outcome was otherwise. adv. in other respects or ways. he is otherwise normal. the funds are not otherwise available. an otherwise hopeless situation. in another and … WebĐồng nghĩa của otherwise - Idioms Proverbs. phó từ. khác, cách khác. he could not have acted otherwise: anh ta đã không hành động khác được. nếu không thì... seize the chance, … tfp warrington